Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lỗ mỗ

Academic
Friendly

Từ "lỗ mỗ" một từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ sự không rõ ràng, không chính xác hoặc thiếu cụ thể trong hiểu biết, thông tin. Khi một người nói rằng họ hiểu biết "lỗ mỗ", có nghĩahọ kiến thức nhưng không sâu sắc, không rõ ràng, hoặc không đầy đủ về một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  • Lỗ mỗ: Có nghĩalơ mơ, không đích xác, thiếu sự rõ ràng trong hiểu biết hoặc thông tin.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi chỉ hiểu biết lỗ mỗ về lịch sử Việt Nam." (Có nghĩatôi biết một chút nhưng không sâu sắc hay chi tiết.)
  2. Sử dụng trong hội thoại:

    • "Bạn biết về chương trình học không?"
    • "Tôi chỉ biết lỗ mỗ, không lắm."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nếu bạn chỉ kiến thức lỗ mỗ về một lĩnh vực, bạn sẽ khó để thuyết phục người khác." (Có nghĩanếu bạn không hiểu biết sâu sắc, bạn sẽ gặp khó khăn khi trình bày ý kiến của mình.)
Biến thể của từ:
  • "Lỗ mỗ" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "lơ mơ" (tương tự) trong một số ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Lơ mơ: Cũng chỉ sự không rõ ràng, thiếu chính xác.
  • Mơ hồ: Có nghĩa tương tự, chỉ sự không rõ ràng, khó hiểu.
Từ liên quan:
  • Mơ mộng: Nghĩ về điều đó không thực tế, không rõ ràng.
  • Khó hiểu: Khi một cái đó không dễ dàng để hiểu.
Phân biệt các từ gần giống:
  • Lỗ mỗ lơ mơ: Cả hai từ đều chỉ sự không rõ ràng, nhưng "lỗ mỗ" thường dùng để chỉ kiến thức, trong khi "lơ mơ" có thể dùng cho nhiều tình huống khác nhau hơn.
Kết luận:

Từ "lỗ mỗ" thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả rằng kiến thức hoặc thông tin của bạn không đầy đủ hoặc không rõ ràng.

  1. Lơ mơ, không đích xác: Hiểu biết lỗ mỗ.

Comments and discussion on the word "lỗ mỗ"